Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 30d | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
vcb
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
|
93 | 0.10 | 1,246,000 | 952,048 | 5,589,091,262 | 518,668 | 23.56% |
|
2/
bid
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
49.80 | -0.20 | 1,057,600 | 1,864,812 | 5,700,435,900 | 286,162 | 17.08% |
|
3/
ctg
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
32.60 | -0.20 | 8,398,000 | 3,303,531 | 5,369,991,748 | 175,599 | 27.02% |
|
4/
tcb
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
|
48.20 | 0.30 | 15,386,300 | 6,583,694 | 3,522,510,811 | 170,490 | 0% |
|
5/
vpb
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
|
18.55 | -0.25 | 10,945,500 | 8,785,383 | 7,933,923,601 | 147,968 | 16.76% |
|
6/
mbb
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
22.55 | -0.20 | 21,437,700 | 5,361,427 | 5,287,084,052 | 118,959 | 23.24% |
|
7/
acb
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
27.55 | -0.10 | 4,037,700 | 2,180,075 | 3,884,050,358 | 106,811 | 30% |
|
8/
hdb
Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
|
24.10 | -0.20 | 6,259,500 | 2,854,299 | 2,907,632,132 | 69,277 | 19.92% |
|
9/
vib
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
|
21.55 | -0.15 | 4,433,900 | 1,425,484 | 2,536,807,534 | 54,541 | 20.56% |
|
10/
ssb
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
21.90 | -0.15 | 2,727,000 | 1,604,144 | 2,453,700,000 | 53,981 | 0.24% |
|
11/
stb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
|
27.95 | -0.35 | 9,179,100 | 6,209,455 | 1,885,215,716 | 52,880 | 24.03% |
|
12/
lpb
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
|
20.30 | -0.10 | 3,564,200 | 5,699,607 | 2,557,616,416 | 52,175 | 0% |
|
13/
shb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
11.90 | 0.25 | 59,796,500 | 6,381,192 | 3,619,398,113 | 43,071 | 6.63% |
|
14/
tpb
Ngân hàng TMCP Tiên Phong
|
17.75 | 0 | 4,167,200 | 2,824,444 | 2,201,635,009 | 38,859 | 28.92% |
|
15/
eib
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam
|
18 | 0.25 | 13,181,700 | 983,412 | 1,740,866,148 | 31,399 | 3.86% |
|
16/
ocb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông
|
14.05 | -0.05 | 1,059,000 | 2,478,266 | 2,054,824,294 | 28,665 | 21.05% |
|
17/
msb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam
|
14.15 | 0 | 4,631,600 | 5,452,571 | 2,000,000,000 | 28,200 | 28.82% |
|
18/
bab
Ngân hàng TMCP Bắc Á
|
12.20 | 0 | 4,500 | 23,175 | 895,933,642 | 10,930 | 0% |
|
19/
evf
Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực
|
14.30 | 0 | 6,666,300 | 423,469 | 704,248,289 | 9,930 | 0.13% |
|
20/
nvb
Ngân hàng TMCP Quốc Dân
|
9.10 | -0.10 | 64,600 | 685,282 | 560,155,587 | 5,097 | 8.83% |
|